Từ vựng là chìa khóa quan trọng để thành công trong kỳ thi IELTS, và việc mở rộng vốn từ vựng đồng nghĩa không chỉ giúp bài thi của bạn trở nên phong phú, đa dạng mà còn thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác. Bài viết này cung cấp cho bạn danh sách các từ đồng nghĩa chọn lọc, được biên soạn kỹ lưỡng dành riêng cho những ai đang hướng tới mục tiêu đạt band điểm 8.0 trở lên.
IELTS Panda’s Station cung cấp cho bạn 100+ từ vựng đồng nghĩa từ đó cải thiện kỹ năng viết, nâng cao khả năng đọc hiểu, đến việc tăng cường sự tự tin trong giao tiếp.
- Ability (n) = capability = capacity: khả năng, năng lực
- Absence (n) = non-appearance = non-attendance: tình trạng vắng mặt
- Academic (adj) = scholarly: học thuật
- Access (n) = connection: kết nối, quyền truy cập
- According to = in accordance with: dựa theo, dựa trên
- Accordingly (adv) = therefore = thus: theo đó, vì vậy
- Achievement (n) = accomplishment = attainment: thành tích, thành tựu
- Adapt (v) = adjust = acclimate: thích nghi với hoàn cảnh mới
- Additional (adj) = extra = supplementary: bổ sung, thêm vào
- Additionally (adv) = in addition to = furthermore: thêm vào đó
- Advantage (n) = benefit: lợi thế
- Affect (v) = influence = impact: ảnh hưởng đến
- Aim (at) (v) = target (at): nhắm đến mục tiêu nào đó
- Alter (v) = change = modify: thay đổi, điều chỉnh
- Amount to (phr.v) = add up to = total (v): lên tới, tổng cộng
- Analyze (v) = examine: phân tích, nghiên cứu
- Anxiety (n) = nervousness = worry: nỗi lo lắng, bất an
- Apply (v) = employ = put into use: áp dụng, đưa vào sử dụng
- Approximately (adv) = roughly = round about: rơi vào khoảng, đại khái
- Aspect (n) = element = facet: khía cạnh (để xem xét vấn đề)
- Assess (v) = evaluate: đánh giá, nhận xét
- Assign (v) = appoint = designate: chỉ định, bổ nhiệm vào vị trí nào đó
- Assume (v) = presume: cho rằng, đoán chừng
- Attribute (v) = ascribe to (phr.v): quy cho, gán cho
- Authority (n) = power = control: thẩm quyền, quyền hành
- Available (adj) = accessible: hiện có, có thể tiếp cận
- Aware (adj) = conscious = cognizant: nhận thức được vấn đề gì
- Base (n) = basis = foundation: cơ sở, căn cứ
- Basic (adj) = fundamental = elementary: cơ bản nhất
- Behave (v) = act: cư xử, hành xử
- Behavior (n) = conduct = demeanor: hành vi, cách hành xử
- Beneficial (adj) = advantageous = favorable: có lợi
- Bias (n) = partiality = favoritism: sự thiên vị
- Bring about (phr.v) = cause (v) = induce (v): gây ra cái gì
- Broad (adj) = wide = extensive: rộng rãi, một loạt
- Broadly (adv) = generally: nói chung, nhìn tổng thể
- Capable (adj) = competent = skilled: có năng lực, tay nghề cao
- Categorize (v) = classify = group: phân loại, xếp nhóm
- Certain (adj) = confident = convinced: chắn chắn, rất tin tưởng rằng
- Choice = option = alternative: lựa chọn (thay thế)
- Classic (adj) = typical = representative: điển hình, tiêu biểu
- Combine (v) = integrate: kết hợp lại
- Commercial (adj) = profit-making: có tính chất thương mại, kiếm lợi nhuận
- Commitment (n) = pledge: cam kết, lời hứa trang trọng
- Common (adj) = prevalent = widespread: phổ biến rộng rãi
- Communicate (v) = convey = impart: truyền tải
- Comparable (adj) = similar: tương tự, có thể so sánh với
- Competitor (n) = contender: đối thủ cạnh tranh
- Complex (adj) = complicated = perplexing: phức tạp, khó hiểu
- Component (n) = constituent = element: thành phần
- Comprise (v) = constitute = consist of (phr.v): bao gồm, tạo thành
- Conduct (v) = carry out (phr.v): tiến hành (nghiên cứu,…)
- Confirm (v) = affirm = verify: xác nhận
- Conflict (n) = clash = dispute: xung đột, căng thẳng
- Consensus (n) = consent: đồng thuận
- Consequence (n) = repercussion = fallout: hậu quả
- Conservation (n) = conservancy: hành động bảo tồn (môi trường tự nhiên)
- Conservative (adj) = traditional = conventional: bảo thủ
- Consider (v) = contemplate = think about/of (phr.v): xem xét vấn đề
- Consistency (adj) = constancy = stability: tính nhất quán, ổn định
- Construct (v) = erect = build up (phr.v): xây dựng
- Contain (v) = restrain = control: kiềm lại, khống chế
- Contemporary (adj) = modern = present-day: hiện tại, ngày nay
- Continuous (adj) = continual = uninterrupted: liên tục, lặp đi lặp lại
- Convention (n) = conference: hội nghị
- Cooperation (n) = collaboration (n): sự hợp tác
- Core (n) = nucleus: cốt lõi
- Dispute (v) = challenge: phản đối, thách thức
- Distinctive (adj) = characteristic: đặc trưng
- Emerge (v) = appear = arise: bắt đầu xuất hiện, phát sinh
- Explain (v) = account for (phr.v): giải thích
- Focus (on) (v) = concentrate (on) = center (around): tập trung vào (vấn đề gì)
- Gain (v) = obtain = acquire: đạt được, giành được cái gì
- Handle (v) = address = tackle: giải quyết vấn đề gì
- Hub (n) = heart = center: tụ điểm, trung tâm vui chơi, giải trí
- Insist (v) = declare = assert: khẳng định (chắc nịch)
- Link (v) = connect = associate: liên kết, liên tưởng
- Manage (v) = administer: quản lý
- Nature (n) = character: bản chất
- Normal (adj) = typical = average: trung bình, thông thường
- Obstacle (n) = hindrance = barrier: trở ngại
- Obvious (adj) = apparent = evident: rõ ràng, hiển nhiên
- Organization (n) = association: tổ chức, hiệp hội
- Permit (v) = allow: cho phép ai, điều gì
- Pile up (phr.v) = build up = accumulate (v): tích tụ lại, ngày càng tăng
- Precise (adj) = accurate = correct: chính xác
- Prejudice (v) = bias: có định kiến về vấn đề gì
- Prevent (v) = avoid = avert: phòng tránh
- Principle (adj) = main = central: quan trọng nhất
- Quality (n) = feature = attribute: đức tính, thuộc tính
- Recognize (v) = acknowledge: công nhận, thừa nhận
- Relative (adj) = comparative: tương đối
- Relevant (adj) = applicable: có liên quan, áp dụng được
- Responsible (adj) = accountable: chịu trách nhiệm
- Restriction (n) = constraint: hạn chế
- Satisfactory (adj) = acceptable: đạt yêu cầu, chấp nhận được
- Substantial (adj) = significant = considerable: lớn đáng kể
- Sufficient (adj) = adequate: đầy đủ, đủ tốt
- Suitable (adj) = appropriate = apt: phù hợp, thích hợp
- Thorough (adj) = comprehensive = exhaustive: toàn diện, triệt để, kỹ lưỡng
Lưu lại ngay và ghi nhớ 100 từ đồng nghĩa IELTS siêu hữu ích cùng IELTS Panda’s Station nhé!