Mục lục

100 từ đồng nghĩa IELTS siêu hữu ích band 8.0

Từ vựng là chìa khóa quan trọng để thành công trong kỳ thi IELTS, và việc mở rộng vốn từ vựng đồng nghĩa không chỉ giúp bài thi của bạn trở nên phong phú, đa dạng mà còn thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác. Bài viết này cung cấp cho bạn danh sách các từ đồng nghĩa chọn lọc, được biên soạn kỹ lưỡng dành riêng cho những ai đang hướng tới mục tiêu đạt band điểm 8.0 trở lên.

IELTS Panda’s Station cung cấp cho bạn 100+ từ vựng đồng nghĩa từ đó cải thiện kỹ năng viết, nâng cao khả năng đọc hiểu, đến việc tăng cường sự tự tin trong giao tiếp.

  1. Ability (n) = capability = capacity: khả năng, năng lực
  2. Absence (n) = non-appearance = non-attendance: tình trạng vắng mặt
  3. Academic (adj) = scholarly: học thuật
  4. Access (n) = connection: kết nối, quyền truy cập
  5. According to = in accordance with: dựa theo, dựa trên
  6. Accordingly (adv) = therefore = thus: theo đó, vì vậy
  7. Achievement (n) = accomplishment = attainment: thành tích, thành tựu
  8. Adapt (v) = adjust = acclimate: thích nghi với hoàn cảnh mới
  9. Additional (adj) = extra = supplementary: bổ sung, thêm vào
  10. Additionally (adv) = in addition to = furthermore: thêm vào đó
  11. Advantage (n) = benefit: lợi thế
  12. Affect (v) = influence = impact: ảnh hưởng đến
  13. Aim (at) (v) = target (at): nhắm đến mục tiêu nào đó
  14. Alter (v) = change = modify: thay đổi, điều chỉnh
  15. Amount to (phr.v) = add up to = total (v): lên tới, tổng cộng
  16. Analyze (v) = examine: phân tích, nghiên cứu
  17. Anxiety (n) = nervousness = worry: nỗi lo lắng, bất an
  18. Apply (v) = employ = put into use: áp dụng, đưa vào sử dụng
  19. Approximately (adv) = roughly = round about: rơi vào khoảng, đại khái
  20. Aspect (n) = element = facet: khía cạnh (để xem xét vấn đề)
  21. Assess (v) = evaluate: đánh giá, nhận xét
  22. Assign (v) = appoint = designate: chỉ định, bổ nhiệm vào vị trí nào đó
  23. Assume (v) = presume: cho rằng, đoán chừng
  24. Attribute (v) = ascribe to (phr.v): quy cho, gán cho
  25. Authority (n) = power = control: thẩm quyền, quyền hành
  26. Available (adj) = accessible: hiện có, có thể tiếp cận
  27. Aware (adj) = conscious = cognizant: nhận thức được vấn đề gì
  28. Base (n) = basis = foundation: cơ sở, căn cứ
  29. Basic (adj) = fundamental = elementary: cơ bản nhất
  30. Behave (v) = act: cư xử, hành xử
  31. Behavior (n) = conduct = demeanor: hành vi, cách hành xử
  32. Beneficial (adj) = advantageous = favorable: có lợi
  33. Bias (n) = partiality = favoritism: sự thiên vị
  34. Bring about (phr.v) = cause (v) = induce (v): gây ra cái gì
  35. Broad (adj) = wide = extensive: rộng rãi, một loạt
  36. Broadly (adv) = generally: nói chung, nhìn tổng thể
  37. Capable (adj) = competent = skilled: có năng lực, tay nghề cao
  38. Categorize (v) = classify = group: phân loại, xếp nhóm
  39. Certain (adj) = confident = convinced: chắn chắn, rất tin tưởng rằng
  40. Choice = option = alternative: lựa chọn (thay thế)
  41. Classic (adj) = typical = representative: điển hình, tiêu biểu
  42. Combine (v) = integrate: kết hợp lại
  43. Commercial (adj) = profit-making: có tính chất thương mại, kiếm lợi nhuận
  44. Commitment (n) = pledge: cam kết, lời hứa trang trọng
  45. Common (adj) = prevalent = widespread: phổ biến rộng rãi
  46. Communicate (v) = convey = impart: truyền tải
  47. Comparable (adj) = similar: tương tự, có thể so sánh với
  48. Competitor (n) = contender: đối thủ cạnh tranh
  49. Complex (adj) = complicated = perplexing: phức tạp, khó hiểu
  50. Component (n) = constituent = element: thành phần
  51. Comprise (v) = constitute = consist of (phr.v): bao gồm, tạo thành
  52. Conduct (v) = carry out (phr.v): tiến hành (nghiên cứu,…)
  53. Confirm (v) = affirm = verify: xác nhận
  54. Conflict (n) = clash = dispute: xung đột, căng thẳng
  55. Consensus (n) = consent: đồng thuận
  56. Consequence (n) = repercussion = fallout: hậu quả
  57. Conservation (n) = conservancy: hành động bảo tồn (môi trường tự nhiên)
  58. Conservative (adj) = traditional = conventional: bảo thủ
  59. Consider (v) = contemplate = think about/of (phr.v): xem xét vấn đề
  60. Consistency (adj) = constancy = stability: tính nhất quán, ổn định
  61. Construct (v) = erect = build up (phr.v): xây dựng
  62. Contain (v) = restrain = control: kiềm lại, khống chế
  63. Contemporary (adj) = modern = present-day: hiện tại, ngày nay
  64. Continuous (adj) = continual = uninterrupted: liên tục, lặp đi lặp lại
  65. Convention (n) = conference: hội nghị
  66. Cooperation (n) = collaboration (n): sự hợp tác
  67. Core (n) = nucleus: cốt lõi
  68. Dispute (v) = challenge: phản đối, thách thức
  69. Distinctive (adj) = characteristic: đặc trưng
  70. Emerge (v) = appear = arise: bắt đầu xuất hiện, phát sinh
  71. Explain (v) = account for (phr.v): giải thích
  72. Focus (on) (v) = concentrate (on) = center (around): tập trung vào (vấn đề gì)
  73. Gain (v) = obtain = acquire: đạt được, giành được cái gì
  74. Handle (v) = address = tackle: giải quyết vấn đề gì
  75. Hub (n) = heart = center: tụ điểm, trung tâm vui chơi, giải trí
  76. Insist (v) = declare = assert: khẳng định (chắc nịch)
  77. Link (v) = connect = associate: liên kết, liên tưởng
  78. Manage (v) = administer: quản lý
  79. Nature (n) = character: bản chất
  80. Normal (adj) = typical = average: trung bình, thông thường
  81. Obstacle (n) = hindrance = barrier: trở ngại
  82. Obvious (adj) = apparent = evident: rõ ràng, hiển nhiên
  83. Organization (n) = association: tổ chức, hiệp hội
  84. Permit (v) = allow: cho phép ai, điều gì
  85. Pile up (phr.v) = build up = accumulate (v): tích tụ lại, ngày càng tăng
  86. Precise (adj) = accurate = correct: chính xác
  87. Prejudice (v) = bias: có định kiến về vấn đề gì
  88. Prevent (v) = avoid = avert: phòng tránh
  89. Principle (adj) = main = central: quan trọng nhất
  90. Quality (n) = feature = attribute: đức tính, thuộc tính
  91. Recognize (v) = acknowledge: công nhận, thừa nhận
  92. Relative (adj) = comparative: tương đối
  93. Relevant (adj) = applicable: có liên quan, áp dụng được
  94. Responsible (adj) = accountable: chịu trách nhiệm
  95. Restriction (n) = constraint: hạn chế
  96. Satisfactory (adj) = acceptable: đạt yêu cầu, chấp nhận được
  97. Substantial (adj) = significant = considerable: lớn đáng kể
  98. Sufficient (adj) = adequate: đầy đủ, đủ tốt
  99. Suitable (adj) = appropriate = apt: phù hợp, thích hợp
  100. Thorough (adj) = comprehensive = exhaustive: toàn diện, triệt để, kỹ lưỡng

Lưu lại ngay và ghi nhớ 100 từ đồng nghĩa IELTS siêu hữu ích cùng IELTS Panda’s Station nhé!