Tội phạm – Crime & Punishment là một chủ đề phổ biến trong Tiếng Anh và tđặc biệt hường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS . Tuy nhiên chủ đề này lại gây nên không ít khó khăn cho các bạn học sinh vì sự hóc búa cũng như tính chuyên môn cao. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp bộ 60 từ vựng chủ đề Tội phạm – Crime & Punishment thông dụng giúp các bạn học sinh nâng cấp vốn từ vựng và cải thiện band điểm IELTS.
NÂNG CẤP TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH VỚI BỘ 60 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TỘI PHẠM
1. TỪ VỰNG VỀ LOẠI TỘI PHẠM
- Arson (n): Cố ý gây hỏa hoạn
- Child abuse (n): Tội lạm dụng trẻ em
- Burglary (n): Tội ăn trộm
- Murder (n): Giết người
- Pickpocketing (n): Móc túi
- Vandalism (n): Phá hoại của công
- Assault (n): Hành hung
- White-collar crime (n): Tội liên quan đến tiền bạc và tài chính
- Tax evasion (n): Tội trốn thuế
- Fraud (n): Lừa đảo
- Smuggling (n): Buôn lậu
- Terrorist (n): Kẻ khủng bố
- Extortion/ blackmail (n): Tống tiền
- Juvenile crime (n): Tội phạm vị thành viên
- Kidnapping (n): Bắt cóc
- Shoplifter (n): Tên móc túi
- Corruption (n): Sự tham nhũng
- Sexual harassment (n): Quấy rối tình dục
2. TỪ VỰNG VỀ HÌNH PHẠT
- Incarceration (n): Sự giam giữ
- Fine (n/v): Đóng phạt, tiền phạt
- Social isolation (n): Cô lập về mặt xã hội
- Community service (n): Lao động công ích
- Life imprisonment (n): Tù chung thân
- Rehabilitation programme (n): Chương trình cải tạo
- Capital punishment (n): Tử hình
- A suspended sentence (n): Hoãn thi hành án
- Forfeiture (n): Tịch thu tài sản
- House arrest (n): Giam giữ tại nhà
- Non-custodial sentence (n): Án treo
3. TỪ VỰNG VỀ TÒA ÁN
- Alibi (n): Bằng chứng ngoại phạm
- Judge (n): Thẩm phán
- Jury (n): Bồi thẩm đoàn
- Court reporter (n): Thư ký tòa án
- Prosecutor (n): Công tố viên
- Defense (n): Luật sư biện hộ
- Conviction (n): Bản tuyên án
- Circumstantial evidence (n): Chứng cứ gián tiếp
- Extenuating circumstances (n): Tình tiết giảm nhẹ tội
4. CỤM TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ TỘI PHẠM
- Serve a prison sentence: Án tù
- Revoke a license: Tịch thu bằng
- Take part in unlawful activities: Tham gia vào các hoạt động phạm pháp
- Turn somebody in: Giao nộp ai đó cho cảnh sát
- Bail someone out: Bảo lãnh
- Fight crime: Đấu tranh chống tội phạm
- Mimic violent behavior: Bắt chước các hành vi bạo lực
- Create a violent culture: Tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
- Heighten social awareness and intellect: Tôn lên nhận thức và hiểu biết xã hội
- Prevent juvenile delinquency: Ngăn chặn sự phạm tội vị thành niên
- Be brought to justice: Bị đưa ra xét xử
- Be wrongly convicted and executed: Bị kết tội và xử oan
- Crime prevention programmes: Những chương trình phòng chống tội phạm
- Pose a serious threat to society: Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
5. IDIOM VỀ CHỦ ĐỀ TỘI PHẠM
- Behind bars: Trong tù
- Cover your tracks: Che giấu những vết tích hay các việc mình đã làm
- Come clean: Lời thú tội
- Catch somebody red handed: Bắt quả tang
- Keep your nose clean: Giữ cho mình khỏi gặp rắc rối
- Get away with murder: Làm điều sai nhưng không bị trừng phạt
- Turn a blind eye: Nhắm mắt làm ngơ
- Brush something under the carpet: Phủ nhận, cố gắng che giấu sự thật
- Grease someone’s palm: Đút lót, hối lộ ai đó
- Carry the can: Nhận tội thay