Art – Nghệ thuật là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS đặc biệt là Speaking và Writing nhưng gây nhiều khó khắn cho các bạn bởi tính trừu tượng và đa dạng của chủ đề. Nếu không nắm vững được những thuật ngữ chuyên ngành của chủ đề Art – Nghệ thuật, các bạn sẽ gặp tình trạng lúng túng không biết xử lý bài thi. Do đó, bài viết dưới đây sẽ cung cấp list từ vựng chủ đề Art – Nghệ thuật hay nhất giúp nâng band điểm IELTS của các bạn:

100+ TỪ VỰNG & COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ ART
1. DANH TỪ VỀ CHỦ ĐỀ ART:
- Performance art (n): nghệ thuật biểu diễn, trình diễn
- Cultural art (n): nghệ thuật văn hóa
- An educational tool (n): công cụ cho giáo dục
- Decorative art (n): Nghệ thuật (trong) trang trí
- A Masterpiece (n): Một kiệt tác
- Genius (n): Thiên tài
- Watercolour painting (v): Tranh vẽ bằng màu nước
- Acrylic painting (n): Tranh sơn bằng màu Acrylic
- Ink painting (n): Tranh vẽ từ mực
- Oil painting (n): Tranh sơn dầu
- Pastel painting (n): tranh vẽ bằng phấn tiên
- Charcoal drawing (n): tranh than chì
- Portrait (n): Trang chân dung
- Digital painting (n): Tranh vẽ trên nền tảng số (máy tính)
- Coloured pencil (n): Bút chì màu
- Pencil sketch (n): Phác họa tranh bằng bút chì
- Landscape (n): phong cảnh
- Still-life picture (n): tranh tĩnh vật
- Palette (n): bảng màu
- Impressionism (n): trường phái nghệ thuật ấn tượng
- Expressionism (n): chủ nghĩa biểu diễn
- Critical realism (n): chủ nghĩa (về) hiện thực phê phán
- Nauralism (n): chủ nghĩa theo thiên hướng tự nhiên
- Sketch (n): bản vẽ sơ lược, bản phác thảo
- Places and events (n): địa điểm & sự kiện
- Museum (n): bảo tàng
- Gallery (n): bộ sưu tập
- Theater (n): nhà hát, rạp hát
- Cinema/ movies (n): rạp chiếu phim / bộ phim
- Exhibition (n): buổi triển lãm
- Artwork (n): tác phẩm nghệ thuật
- Artist (n) Họa sĩ
- Arts (n): Nghệ thuật
- Audience (n): khán, thính giả
- Brush (n): Bút vẽ (bằng lông)
- Visual art (n): nghệ thuật thị giác
- Fine art (n): mỹ nghệ
- Abstract art (n): nghệ thuật trừu tượng
- Ancient art (n): nghệ thuật cổ xưa
- An original art (n): ý tưởng độc đáo
- An artefact (n): đồ tạo tác
- Contemporary art (n): nghệ thuật trừu tượng
- Structural art (n): nghệ thuật cấu trúc
- Modern art (n): nghệ thuật đương đại
- Engraving (n): tranh điêu khắc
- Graffiti (n): tranh phun sơn trên tường
- Fresco (n): tranh tường
- Gouache (n): tranh bột màu
- Caricature (n): tranh biếm họa
- Sculpture (n): điêu khắc
- Photography (n): nhiếp ảnh
- Renaissance (n): thời kỳ phục hưng
- Realism (n): chủ nghĩa hiện thực
- Romanticism (n): chủ nghĩa lãng mạn
- Socialist realism (n): chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa
- Surrealism (n): chủ nghĩa siêu thực
- Symbolism (n): chủ nghĩa tượng trưng
- Classicalism (n): chủ nghĩa cổ điển
- Culture vulture (n): người có sở thích hoạt động văn hóa mới nhất
- Aesthetic preference (n): gu thẩm mỹ
- Virtuoso (n): kỹ năng bậc thầy
- Iconic painting (n): bức tranh mang tính biểu tượng
- Vibrant color (n): màu sắc rực rỡ
- Swirling brushstroke (n): nét vẽ xoáy
- Nocturnal scene (n): cảnh về đêm
- Jurist (n): giám khảo
- Critic (n): nhà phê bình
- Melancholy (n): ảm đạm
- Nostalgia (n): hoài niệm
2. ĐỘNG TỪ VỀ CHỦ ĐỀ ART:
- Decorate (v): trang hoàng, trang trí
- Depict (v): Miêu tả
- Pursue (v): Theo đuổi
- Display (v): trưng bày, trưng ra, bày ra
- Illustrate (v): Minh họa
- Convey (v): Truyền đạt
- Perform (v): Biểu diễn
- Capture (v): Nắm bắt, lưu giữ
- Fade (v): Phai mờ
- Stumble upon (v): vô tình bắt gặp
- Rejoice (v): hạnh phúc
- Insist (v): khăng khăng, quả quyết
- Evoke (v): khơi gợi
- Induce (v): kích thích
- Narrate (v): trần thuật
- Struggle (v): vật lộn, cố gắng
3. TÍNH TỪ VỀ CHỦ ĐỀ ART:
- Artistic (a): (thuộc về) nghệ thuật, (thuộc về) mỹ thuật
- Sophisticated (a): tinh tế
- Abstract (a): trừu tượng, mang tính trừu tượng
- Visual (a): Về mặt hình ảnh
- Contemporary (a): đương đại
- Priceless (a): Vô giá
- Talented (a): Tài năng
- Appeal (a): Hấp dẫn
- Successful (a): Thành công
- Timeless (a): Vô tận, mãi mãi
- Tasteless (a): vô vị, không có điểm nhấn
- Curated (a): được lựa chọn và tổ chức cẩn thận
- Avant – garde (a): táo bạo, thử nghiệm và đi ngược lại chuẩn mực
- Transformative (a): mang tính biến đổi
- Skillful (a): khéo léo, tinh xảo
- Wondrous (a): phi thường
- Flexed (a): căng lên
- Relatable (a): dễ liên hệ
- Intriguing (a): thú vị
- Hostile (a): thù địch
- Romanticist (a): theo trường phái lãng mạn
- Philosophical (a): thuộc về triết học
- Noble (a): cao quý
- Poignant (a): đau đớn
- Non – verbal (a): không dùng đến từ ngữ
- Out-of-this-world (a): ngoài sức tưởng tượng
4. COLLOCATIONS VỀ CHỦ ĐỀ ART:
- Style of painting: phong cách vẽ, phong cách hội họa
- A piece of art/ work of art: (một) tác phẩm nghệ thuật
- Form of art: loại hình nghệ thuật
- Individuals with innate talent/ Gifted people: người có thiên tài, tài năng bẩm sinh
- Have a flair for art/Have inborn ability: có tài năng về nghệ thuật
- Have astonishing skills of: có kỹ năng vượt trội, đáng kinh ngạc về (cái gì đó)
- To have a passion for something/ To be enthusiastic about something: có niềm đam mê mãnh liệt làm việc gì
- Have an eye for drawing: có đôi mắt thẩm mỹ hội hoạ tốt
- Have a lifelong passion for art: có niềm đam mê với nghệ thuật
- Immerse oneself in something: Đắm chìm váo thứ gì
- To appreciate the beauty of nature/humans: trân trọng vẻ đẹp tự nhiên của thiên nhiên/con người
- To broaden one’s mind and outlook: mở rộng sự hiểu biết và tầm nhìn
- To spark an interest in somebody: truyền cảm hứng hay niềm yêu thích (về thứ gì) cho ai đó
- To be fond of sth: thích
- Take pleasure in: thích thú với
- Take great interest in sth: có hứng thú đối với
- A curated selection of: một lựa chọn được quản lý của
- A sense of tranquility: một cảm giác yên bình
- A profound sense of awe: một cảm giác sợ hãi sâu sắc
- Touch the depths of souls: chạm đến tâm hồn
- Play a vital role: đóng một vai trò quan trọng
- A powerful catalyst: một chất xúc tác mạnh mẽ
- A platform for diverse voices: một nền tảng cho tiếng nói đa dạng
- Gravitate to: nghiêng về
- Cognitive development: sự phát triển về nhận thức
- Cast into the same mold: bị gò ép vào khuôn khổ
- Think outside of the box: tư duy đột phá
- To inspire sb with sth: truyền cảm hứng/ niềm yêu thích cho ai đó
- To be bowled over by sth: bị ấn tượng hoặc bất ngờ bởi cái gì
- To place/ out sth on display: trưng bày cái gì
- To enjoy beautiful work of art: thưởng thức tác phẩm nghệ thuật
- To create a masterpiece: tạo ra một kiệt tác
- To be displayed at an art gallerry: được trưng bày ở triển lãm nghệ thuật
- To appreciate the beauty of nature/ humans: trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên/ con người
- To express one’s self: thể hiện bản thân
- To be an inspiration to someone: trở thành nguồn cảm hứng cho ai đó
- To stand the test of time: trường tồn với thời gian
- Compose some catchy songs: sáng tác những bài nhạc bắt tai
- Choose the right angles for the picture: chọn góc chuẩn cho bức tranh
- Been deeply ingrained in people’s mind: ăn sâu vào tâm trí
- Through dogged perseverance: qua sự kiên trì bền bỉ
- Become more adroit: trở nên khéo léo hơn
- Depict perfection in sth: miêu tả sự hoàn hảo trong cái gì
- The aesthetic qualities of sth: phẩm chất mỹ thuật của cái gì
- Stage a play: trình diễn một vở kịch
- Appeal to audiences: thu hút khán giả