Từ vựng chính là chiếc chìa khóa tới cánh cửa thành công trong cuộc sống và thi cử. Sở hữu một kho tàng từ vựng xin sò chắc chắn là một điểm cộng lớn trong bài thi IELTS. Chủ đề Language thường xuyên xuất hiện trong phần thi Speaking IELTS Part 1, do đó bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn danh sách 80+ từ vựng hữu ích gây được ấn tượng mạnh với giám khảo:
80+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ LANGUAGE/ NGÔN NGỮ
- mother tongue ~ first language: tiếng mẹ đẻ
- at a conversational level (prepositional phrase): ở mức có thể giao tiếp được
- get straight to the point (verb phrase): đi thẳng vào vấn đề
- beat around the bush (idiom): nói vòng vo tam quốc
- enrich (verb): làm giàu, làm phong phú
- competitive edge (noun): lợi thế cạnh tranh
- job prospects (noun): triển vọng việc làm
- critical thinking (noun): tư duy phản biện
- native speaker (noun): người bản địa
- simultaneously (adv.): đồng thời
- be fluent in: giỏi về cái gì
- keep a journal: viết nhật ký
- adds up (verb): bổ sung, thêm vào
- offers enormous benefits: mang lại những lợi ích to lớn
- personal growth (noun): phát triển cá nhân
- expands your knowledge (verb): mở rộng tầm hiểu biết
- provides you easy access to: giúp bạn dễ dàng tiếp cận
- wide application (noun): ứng dụng rộng rãi
- widen your horizon: mở rộng tầm nhìn
- sense of appreciation: sự đánh giá cao, sự biết ơn
- bump into (verb): gặp một cách tình cờ
- easier said than done (idiom): nói dễ hơn làm
- full commitment: sự cam kết
- self-discipline (noun): kỷ luật tự giác
- far-fetched (adj): xa vời
- demotivated (adj): mất động lực
- for the better part of something (prepositional phrase): phần lớn (thời gian)
- a tidal wave of somebody/ something (noun phrase): rất nhiều
- precondition (noun): điều kiện cần
- land a job (verb phrase): tìm được công việc
- gain insights into something (verb phrase): hiểu rõ
- idolize somebody (verb): thần tượng
- desperate to do something (adj): rất muốn
- ironically (adv): trớ trêu thay
- proficient in something (adj): thành thạo
- to cross my mind (verb phrase): ý nghĩa thoáng qua
- to visualize: hình tượng ra
- legitimate (adj): hợp pháp
- credentials (noun): chứng chỉ
- to convey the knowledge: truyền đạt kiến thức
- to improvise (verb): ứng biển
- pedagogical (adj): thuộc về sư phạm
- proficiency (noun): khả năng
- interconnected (adj): kết nối với nhau
- cross-border (adj): xuyên biên giới
- asset: tài sản
- bilingual (adj): song ngữ
- multilingual (adj): đa ngôn ngữ
- roam (verb): dạo chơi, du lịch
- in-person conversation (noun): cuộc trò chuyện gián tiếp
- eye contact (verb): giao tiếp bằng mắt
- facial expression (noun): nét mặt
- body gesture (noun): cử chỉ cơ thể
- polyglot: người biết nhiều ngôn ngữ
- linguist: nhà ngôn ngữ học
- interpreter: người phiên dịch, thông dịch viên
- cultural awareness: nhận thức văn hóa
- communication: giao tiếp
- career prospects: triển vọng nghề nghiệp
- cognitive benefits: lợi ích về nhận thức
- to contribute to cultural diversity: góp phần vào sự đa dạng văn hóa
- barrier to communication: rào cản giao tiếp
- diplomatic crisis: khủng hoảng ngoại giao
- face-to-face communication: giao tiếp trực tiếp
- provides you easy access to: giúp bạn dễ dàng tiếp cận
- sense of appreciation: sự đánh giá cao, sự biết ơn
- at a conversational level: ở mức có thể giao tiếp được
- the world’s linguistic heritage: di sản ngôn ngữ thế giới
- to master a language: làm chủ/ giỏi một ngôn ngữ
- to have a high level of proficiency in…: thành thạo ngôn ngữ nào đó
- facilitate cross-cultural/ international communication: nâng cao sự hội nhập, tăng sự giao lưu quốc tế.
- to sharpen one’s fluency: tăng cường sự trôi chảy (trong một ngôn ngữ)
- enhance expressive capacities/convey your meaning: nâng cao khả năng diễn đạt
- language education policy: chính sách giáo dục ngôn ngữ
- to support language learning: hỗ trợ việc học ngôn ngữ
- it’s all greek to me: dùng để nói một ngôn ngữ mà bạn hoàn toàn không hiểu
- beat around the bush: nói vòng vo tam quốc
- at a loss for words: cạn lời, chẳng biết phải nói gì vì bất ngờ
- talk a mile a minute: nói rất nhanh
- watch your language: cẩn thận, cặn kẽ tới những gì mình nói
- mince one’s words: nói thẳng ra một cách rõ ràng, thậm chí có thể khiến người khác buồn lòng (nói toạc móng heo)