Mục lục

80+ TỪ VỰNG IELTS HỮU ÍCH NHẤT CHỦ ĐỀ SHOPPING

Từ vựng là chiếc chìa khóa tới cánh cửa chinh phục Band 8.0 IELTS, đặc biệt trong IELST Speaking & Writing. Shopping là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS, tuy nhiên còn nhiều bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng để nâng cấp Band điểm. Do đó bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn danh sách 80+ từ vựng ăn điểm nhất trong bài thi IELTS:

80+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SHOPPING

  • shopaholic: người nghiện mua sắm
  • have a taste for something: yêu thích cái gì
  • wander around somewhere: đi lang thang quanh đâu đó
  • window shopping: nhìn hàng hóa qua cửa sổ chứ không mua
  • plan ahead: lên kế hoạch trước
  • impulse: bốc đồng, không cần suy nghĩ
  • compulsive: khó có thể kiểm soát
  • keep abreast of something: bắt kịp cái gì
  • have one’s eye on something: để mắt đến cái gì
  • a second thought: suy nghĩ lại
  • get inexpensive deals: mua được đồ giá rẻ
  • brick-and-mortar stores: cửa hàng ngoài đời
  • middleman: người trung gian
  • hit the stores: đến cửa hàng
  • make a bargain: trả giá
  • high on inventory: có nhiều hàng trong kho
  • try on something: thử quần áo
  • look good on somebody: ai đó trông hợp với cái gì
  • live up to one’s expectations: đáp ứng được kỳ vọng của ai đó
  • fraud: lừa đảo
  • modes of transportation: phương tiện giao thông
  • fashion and clothing stores: các cửa hàng quần áo thời trang
  • sleek design: kiểu dáng đẹp
  • latest products: sản phẩm mới nhất
  • dynamic atmosphere: bầu không khí năng động
  • electronics: điện tử
  • natural light:  ánh sáng tự nhiên
  • one-stop-shop: chỗ mua sắm tất cả mọi thứ tại một nơi
  • one’s cup of tea: thích
  • feel the urge: nổi hứng, có hứng làm gì
  • youngster: thanh niên
  • have mixed feelings about something: cảm xúc lẫn lộn
  • out of reach: ngoài tầm với
  • get my eyes on something: để mắt đến thứ gì, thích cái gì
  • down in the dumps: buồn
  • as a consequence: hậu quả là
  • a blessing in disguise: trong cái rủi có cái may
  • feel comfortable in my own skin: thấy thoải mái với bản thân 
  • for one’s liking: hợp ý, vừa ý
  • on the one hand: một mặt
  • on the other hand: mặt khác
  • risks: nguy cơ
  • financial loss: mất tiền
  • security measures: biện pháp bảo mật
  • identity theft: bị đánh cắp danh tính
  • consumer protection: bảo vệ người tiêu dùng
  • declare: tuyên bố
  • evolve: tiến hóa, phát triển
  • integrate: hòa nhập 
  • city dwellers: dân thành thị
  • unwind: thư giãn
  • recreational places: khu vui chơi
  • browse: dạo quanh
  • shop window: cửa kính để trưng bày hàng
  • fitting room: phòng thay đồ
  • shopping list: danh sách các đồ cần mua
  • queue: hàng/ xếp hàng
  • billboard: bảng, biển quảng cáo
  • department: gian hàng, khu bày bán
  • department store: cửa hàng tạp hóa
  • flea market: chợ ngoài trời
  • mall/ shopping center: trung tâm mua sắm
  • e-commerce: thương mại điện tử
  • wholesaler: người bán lẻ
  • retailer: người bán buôn
  • have an eye for fashion: có gu thời trang
  • up-to-the-minute fashion: phong cách thời trang cập nhật mới nhất
  • serious shopper: mua sắm nghiêm túc (chỉ mua thứ cần thiết)
  • an impulse buy: mua sắm theo cảm tính, không biết trước
  • to snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá
  • the popularity of shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến 
  • run a special promotion: tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt
  • digital payment options: tùy chọn thanh toán kỹ thuật số
  • knock-down price: giá sập sàn
  • shop till one drop: mua sắm đến khi kiệt sức
  • cost an arm and a leg: rất đắt 
  • rip somebody off: bán giá cắt cổ
  • the real mccoy: hàng thật (tiếng lóng)
  • … is a steal/ a real bargain: mua được cái gì đó tốt mà giá lại rẻ
  • pay over the odds: trả giá cao hơn bình thường, hơn giá trị thật 
  • buy a pig in a poke: mua mà không được kiểm tra trước
  • fit like a glove: đúng kích cỡ, vừa như in, vừa khít.
  • hit the market/shops/shelves: được bày bán rộng rãi khắp nơi.