Hometown – một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking Part 1 tuy nhiên còn nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong việc sử dụng từ ngữ hợp lý để nâng cấp band điểm Speaking. Do đó bài viết dưới đây sẽ cung cấp bộ 50+ từ vựng IELTS chủ đề Hometown nhằm cải thiện band điểm IELTS Speaking:

50+ Từ vựng chủ đề Hometown
- Heart of the city: Khu trung tâm thành phố
- Downtown center: trung tâm thành phố
- Skyscrapers: các tòa nhà cao chọc trời
- Upmarket shop: cửa hàng cao cấp
- Sprawling city: Thành phố lớn
- Office block: Tòa nhà văn phòng
- High-rise flat: căn hộ cao tầng
- Multi – story car park: Bãi đỗ xe có nhiều tầng
- The hustle and bustle of city life: Sự tấp nập và hối hả của cuộc sống thành phố
- The rat race: Lối sống chạy đua nhau
- Street market = flea market: chợ trời, chợ đường phố
- Inner city: vùng nội thành
- Coastal area: khu vực gần biển
- Industrial area: khu công nghiệp
- Agricultural area: khu nông nghiệp
- Residential area: khu dân cư
- High street: đại lộ
- Backstreet: hẻm khuất, đường nhỏ
- Commuter belt: vùng thủ đô
- Tropical/ subtropical climate: khí hậu nhiệt đới/ cận nhiệt đới
- Temperate climate: khí hậu ôn đới
- Distinct seasons:mùa rõ rệt
- Dry season/ wet season: mùa khô/ mùa mưa
- Windy/ sunny/ cloudy/ foggy/ snowy: nhiều gió/ nhiều nắng/ nhiều mây/ nhiều sương/ nhiều tuyết
- Pace of life: nhịp sống
- Amenities: những tiện ích
- Cost of living: Chi phí sinh hoạt
- Sense of community: Ý thức cộng đồng
- Fashionable boutique/ Fashionable clothes shops: Cửa hàng thời trang
- Lively bars/restaurants: Quán bar, nhà hàng sinh động
- Housing estate: khu vực quy hoạch thành khu dân cư
- Suburb = Outskirt: Vùng ngoại ô
- Out – of town shopping center: Khu trung tâm mua sắm lớn ngoài thành phố
- Poor housing: Khu nhà ở tồi tàn
- A small town / a coastal city: thị trấn nhỏ / thành phố ven biển
- Attractive green spaces: những khu vực xanh đầy hấp dẫn
- Dense forests: những cánh rừng rậm rạp
- Public transport: Phương tiện công cộng
- Traffic congestion = Traffic jam: Ùn tắc giao thông
- Rush hour: Giờ cao điểm
- Bus route: Tuyến đường xe buýt
- Underground system / subway: Xe lửa ngầm
- Be surrounded by picturesque natural landscapes: Được vây quanh bởi cảnh thiên nhiên đẹp giống như trong tranh vẽ
- Cultivate a sense of community: Trau dồi tinh thần cộng đồng
- Enjoy the relaxed/ slower pace of life: Tận hưởng nhịp sống thư giãn/ chậm hơn
- Look for/ get/ enjoy a little peace and quiet: Hưởng thụ một chút bình yên và tĩnh lặng
- Roadside tea stall: quán nước vỉa hè
- Regional market: chợ địa phương
- Primitive beginnings: thuở sơ khai
- Vibrant: sôi nổi
- Dynamic: năng động
- Historic: có ý nghĩa lịch sử
- Energetic: nhiệt huyết/ tràn đầy năng lượng
- Hospitality: lòng hiếu khách
- Heart-warming: nồng hậu, ấm áp
- Lovable: dễ mến
- Bustling: hối hả, nhộn nhịp
- Prosperous: phát triển, phồn vinh
- Modern: hiện đại