Mục lục

BỘ 50+ TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION KHÔNG NÊN BỎ QUA

Transportattion- một chủ đề thông dụng trong IELTS Speaking tuy nhiên các em học sinh thường gặp khó khăn với bộ từ vựng chuyên sâu. Do đó, bài viết dưới đây IELTS Panda’s Station sẽ cung cấp cho các em bộ 50+ từ vựng nâng cao chủ đề Transportation không thể bỏ qua

50+ từ vựng chủ đề Transportation

  • institution (n): tổ chức, công ty
  • constant (adj): liên tục, không ngừng nghỉ
  • rush hours (n): giờ cao điểm
  • contaminated (adj): bị ô nhiễm
  • exhaust fumes (n): khí thải
  • contribute (v): góp phần
  • metro transit (n): tàu điện ngầm
  • global warming (n): sự nóng lên toàn cầu
  • environmental damage (n): thiệt hại về môi trường
  • uninhabitable (adj): không thể ở được
  • expose yourself to (v): khiến cho bản thân dính dáng tới
  • erratic weather: thời tiết thất thường
  • thoroughfares (n): đại lộ
  • get around (phrasal verb): đi lại (từ nơi này đến nơi khác)
  • a means of transport (noun phrase): phương tiện giao thông
  • dirt-poor (adj): rất nghèo
  • admire the view (verb phrase): thưởng thức cảnh
  • from time to time (idiom): thỉnh thoảng
  • mobility (noun): dễ dàng đi lại
  • pour with rain (verb phrase): mưa to
  • wet and slippery (adj phrase): (đường) ướt và trơ
  • jam-packed (adj): đông đúc
  • hop on a bus (verb phrase): lên xe bus
  • on top of that (idiom): thêm vào đó
  • vomit (verb): buồn nôn
  • punctual (adj): đúng giờ
  • low-income (adj): thu nhập thấp
  • fossil power (noun phrase): năng lượng hóa thạch
  • operate (v): vận hành
  • traffic jam (noun): tắc đường
  • rush hour (noun): giờ cao điểm
  • commute (verb): di chuyển
  • flight line (compound noun): đường bay
  • traffic crash (compound noun): va chạm giao thông
  • petrol station (n): trạm bơm xăng
  • pedestrian crossing (n): vạch sang đường
  • pedestrian (n): người đi bộ
  • ring road (n): đường vành đai
  • roundabout (n): bùng binh
  • multi-storey car park (n): bãi đỗ xe nhiều tầng
  • one-way street (n): đường một chiều
  • dual carriageway (n): xa lộ hai chiều
  • level crossing (n): đoạn đường ray giao đường cái
  • to change gear: chuyển số
  • traffic signs/ traffic lights (n): biển báo giao thông/ đèn giao thông
  • transport infrastructure (n): cơ sở hạ tầng giao thông
  • reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
  • raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
  • install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
  • the most popular mode of transport: phương tiện giao thông phổ biến nhất
  • driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
  • improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
  • licence suspension: việc tịch thu bằng lái
  • run a red light: vượt đèn đỏ
  • bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
  • pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
  • ban cars from city centers: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
  • to go from point A to point B: miêu tả việc di chuyển/đi lại
  • bumper to bumper: đường tắc đến mức các xe đứng rất sát nhau và đi rất chậm
  • backseat driver: những người không ở vị trí tài xế nhưng lại thích điều khiển người lái về kỹ năng lái xe của họ
  • hitch a lift/ride: quá giang, đi nhờ xe
  • hit the road: rời một nơi nào đó để lên đường tới nơi khác
  • beat the traffic: ra đường trước giờ cao điểm để không bị tắc