Health – một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống, đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong phần thi Speaking. Tuy nhiên các bạn còn gặp khó khăn bởi bộ từ vựng chuyên sâu của chủ đề. Do đó bài viết này, IELTS’Panda Station sẽ cung cấp cho các bạn bộ 80+ từ vựng IELTS cơ bản tới nâng cao nhằm nâng cấp band điểm Speaking:

- To maintain good health: duy trì sức khỏe
- A proper diet: chế độ ăn hợp lý
- Consumption of vegetables: sự tiêu thụ rau củ
- To hit the gym: đến phòng tập gym
- To keep oneself in shape: giữ dáng
- At all costs: bằng bất cứ giá nào
- Be adequate: đầy đủ
- Macronutrients: chất dinh dưỡng đa lượng
- Cardiovascular diseases: bệnh tim mạch
- Be guilty of: có lỗi trong việc gì
- Excessively indulging themselves: quá nuông chiều bản thân
- Exception: ngoại lệ
- To pull an all nighter: thức cả đêm
- Cost-efficient: tối ưu chi phí
- Contagious: dễ lây nhiễm
- Motto: khẩu hiệu
- Human respiratory droplets: giọt bắn (dịch mũi/nước bọt)
- Exposing parts: bộ phận phơi nhiễm
- To get rid of: tránh khỏi cái gì
- To comply with: tuân theo
- Proliferation: sự tăng lên đột ngột
- Supreme efforts: nỗ lực mạnh mẽ
- Vital role: vai trò quan trọng
- Marvelous result: kết quả tuyệt vời
- Eat clean: lối sống ăn sạch
- A way of life: lối sống
- To be crazy about sth: rất thích cái gì
- To be organic: hữu cơ
- To be less processed: không qua chế biến nhiều
- Keep sb away from sth: hạn chế ai với cái gì
- Reduce your food intake: giảm thiểu lượng đồ ăn nạp vào
- Calorie intake: lượng calo nạp vào
- Excess calories: calo thừa
- Have a strict diet: một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt
- Lead a lifestyle: sống một lối sống
- Maintain a positive mindset: duy trì tư duy tích cực
- Starve yourself: bỏ đói bản thân
- Fitness articles: bài báo/viết về sức khỏe
- Mental health: sức khỏe tinh thần
- Cut down on: giảm thiểu cái gì
- Unfavourable ingredients: những nguyên liệu không mong muốn
- Sweeteners: đồ ngọt
- A greater risk of sth: nguy cơ cao hơn
- Nutrient-dense food: thực phẩm giàu chất dinh dưỡng
- Lose weight: giảm cân
- Stay energized: luôn tràn đầy năng lượng
- A heavy workload: một khối lượng công việc đồ sộ
- From time to time: thỉnh thoảng
- Adopt a lifestyle: bắt đầu một lối sống
- Quit a habit: từ bỏ một thói quen
- Determination: lòng quyết tâm
- Fast food: đồ ăn nhanh
- Temptation: sự lôi kéo
- Drive sb to do sth: khiến/ điều khiển ai làm gì
- Be addicted to sth: nghiện cái gì
- Longer average lifespan: tuổi thọ trung bình dài hơn
- Put sb at risk: đặt ai vào nguy hiểm
- An underlying reason: lý do bên dưới, sâu xa
- Poor environmental conditions: điều kiện môi trường kém, không tốt
- Serious diseases: bệnh nghiêm trọng
- Mental illnesses: các căn bệnh tâm lý
- Depression: trầm cảm
- Deal with: giải quyết
- Be specialized in sth: chuyên biệt về cái gì
- To catch a cold: bị cảm lạnh (trúng gió)
- A check-up: đi kiểm tra sức khỏe
- To make a speedy recovery: hồi phục nhanh
- To have a filling: phục hồi răng (trám răng)
- Addict to something: nghiện một cái gì đó
- Healthy/ Unhealthy habits: những thói quen lành mạnh / không lành mạnh
- Mental well-being: sức khỏe tinh thần
- Sedentary lifestyle: lối sống ít vận động
- Fitness tracking apps: ứng dụng theo dõi sức khỏe cơ thể
- Do wonders for our health: mang lại nhiều điều có lợi cho sức khỏe
- Poses a threat to someone/something: đe dọa ai hoặc cái gì
- Excessively indulging themselves: quá nuông chiều bản thân
- To break a bad habit: ngừng một thói quen xấu
- Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
- Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
- Back on my feet: trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại
- Out on one’s feet: cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
- Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh
- To be on the mend: đang hồi phục
- To pull a muscle: dùng quá sức lực dẫn tới đau hoặc tổn thương
- Cast iron stomach: đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
- Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
- Out on one’s feet: cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.