Books- một chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking Test, đặc biệt hay xuất hiện trong Part 1: Hobby. Tuy nhiên các bạn còn học sinh còn gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng như thế nào để gây ấn tượng với 2-3 câu trả lời. Do đó bài viết này sẽ cung cấp cho bộ 50+ từ vựng thông dụng chủ đề Books
- To depleted (v): cạn kiệt
- Stack (n): giá, kệ, ngăn xếp
- To flip through (v): xem (sách)
- Crucial (adj): quan trọng
- Discriminating (adj): biết suy xét
- To appeal to sb (v): hấp dẫn
- To vary (v): tùy thuộc vào, có thể thay đổi
- Distraction (n): sự xao nhãng
- To concentrate (v): tập trung
- To pass the time (v): giết thời gian
- Avid reader: người thích đọc sách
- Take enormous enjoyment in: cảm thấy thích thú từ việc gì
- A profound impression: ấn tượng sâu sắc
- Protagonist: nhân vật chính
- Death match: trận chiến sinh tử
- International fame: sự nổi tiếng thế giới
- Adapt into: chuyển thể thành
- Film adaptation: phiên bản phim
- Immerse in: chìm đắm trong
- Top-notch: xuất sắc
- Engaging, riveting: hấp dẫn, thú vị
- An insatiable thirst for: cơn thèm khát kiến thức
- A stress reliever: cái giải tỏa stress
- Enrich one’s knowledge and spiritual life: làm giàu kiến thức và đời sống tinh thần
- A surprising turn (n): một ngã rẽ bất ngờ (nói về một tình huống bất ngờ trong các câu chuyện)
- Fantastical (adj): thần kỳ, nhiệm màu, tuyệt vời
- Away from: rời xa khỏi
- Gorgeous (adj): tuyệt trần, xinh đẹp
- Technological advancements (n): sự phát triển công nghệ
- Obsolete (adj): lỗi thời
- Kindle (n): một dòng máy đọc sách điện tử
- Textbook: Sách giáo khoa
- Reference book: Sách tham khảo
- Novel: Tiểu thuyết
- Autobiography: Sách tự truyện
- Thriller book: Sách trinh thám
- Dictionary: Từ điển
- Science fiction: Khoa học viễn tưởng
- Encyclopedia: Bách khoa toàn thư
- Cookery book: Sách hướng dẫn nấu ăn
- Hardcover: Dạng sách có bìa cứng
- Paperback: Dạng sách có bìa mềm
- E-book: Sách điện tử
- A lasting impact: Tác động / ấn tượng còn mãi
- To send shiver down one’s spine: Làm ai đó rùng mình
- To keep sb on the edge of one’s seat: Làm ai đó vô cùng hồi hộp
- Encourage children’s reading activities: Khuyến khích các hoạt động đọc sách
- Let their imagination run wild: Thỏa sức tưởng tượng
- To develop imagination and creativity: Phát triển tính tưởng tượng và sáng tạo
- To be a great form of entertainment: Là một hình thức giải trí tuyệt vời
- To widen their horizons: Mở mang tầm nhìn
- To enrich their knowledge: Làm giàu vốn kiến thức
- You can’t judge a book by its cover: Đừng đánh giá quyển sách qua vẻ bề ngoài
- To have one’s nose in a book: Đọc một cách chăm chú
- Have your head/nose in a book: Vùi đầu đọc sách
- Hit the books: Học hành miệt mài
- Read someone like a book: Dễ dàng thấu hiểu suy nghĩ cảm xúc của người khác
- Out of the ordinary: Khác biệt với những cuốn sách thông thường