Mục lục

SỔ TAY 80+ TỪ VỰNG IELTS ĂN ĐIỂM CHỦ ĐỀ SPORT AND EXCERCISE

Sport and excercise – một chủ đề thường nhật tuy nhiên gây ra khó khăn cho các bạn trong phần Speaking test bởi bộ từ vựng chuyên môn. Do đó bài viết dưới đây, Ielts Panda’s Station sẽ cung cấp cho các bạn bộ 80+ từ vựng cơ bản đến nâng cao giúp nâng band điểm Speaking:

  • Strenuous (adj): Căng thẳng, đòi hỏi nhiều năng lượng
  • Build up their strength and muscle: Nâng cao sức mạnh và cơ bắp
  • To be a big fan of sb/ sth: Là người hâm mộ lớn của ai/ cái gì
  • Get into shape (phrasal verb): Có thân hình đẹp
  • Semi-professional: Vận động viên bán chuyên nghiệp
  • Have a great passion for something: Có niềm đam mê với cái gì
  • Mini-stadium: Sân vận động mini
  • Persistence: Sự kiên trì
  • On a regular basis (adv): Thường xuyên
  • Signed me up for (v): Đăng ký cho tôi vào
  • Personal instructor (n): Huấn luyện viên cá nhân
  • Soak my body in the water (v): Ngâm mình dưới nước
  • Make my body float (v): Làm cho cơ thể nổi
  • Requires a little investment (v): Đòi hỏi một ít đầu tư
  • Maintain the habit of (v): Duy trì thói quan
  • Boiling hot (adj): Rất nóng
  • Keep my body in shape (v): Giữ thân hình cân đối
  • Immersing myself in the water (v): Đắm chìm vào làn nước
  • Refreshes my mind (v): Làm mới đầu óc
  • Recharges the battery (v): Nạp lại năng lượng
  • Digestive disorders (n): Rối loạn tiêu hoá
  • Delectable (a): Ngon miệng
  • Bike-friendly (adj): Rất tiện lợi cho việc đi xe đạp
  • Riverside (noun): Khu vực quanh bờ sông
  • Get out and about (phrase): Đi đây đi đó
  • End up in (phrase): Cuối cùng thì
  • Head back (phrase): Quay lại
  • Keep fit (idiom): Giữ dáng
  • Hide and seek: Trò chơi trốn tìm
  • To have a blast doing something (idiom): Có thời gian vui vẻ, thoải mái
  • Lame (adj): Nhàm chán
  • The in thing (idiom): Xu hướng, trào lưu thịnh hành nhất
  • To get to do something (verb phrase): Có cơ hội làm gì
  • To burn off calories (verb phrase): Đốt cháy calo
  • To step out of comfort zone (verb phrase): Bước ra khỏi vùng thoải mái
  • To push one’s boundaries (verb phrase): Vượt qua giới hạn bản thân
  • The ball is in your court: Quyết định / trách nhiệm của bạn để làm một cái gì đó
  • Across the board: Công bằng cho mọi người 
  • At this stage in the game: Tại thời điểm này
  • Give one a run for one’s money: Cố gắng tốt nhất để chiến thắng ai đó 
  • Blow the competition away: Giành chiến thắng một cách dễ dàng 
  • Hit below the belt: Làm hoặc nói điều gì đó rất không công bằng hay độc ác 
  • Go to bat for someone: Bảo vệ một ai đó
  • Bark up the wrong tree: Bạn chọn sai người hoặc ý tưởng
  • Call the shots: Đưa ra quyết định 
  • Down to the wire: Đúng lúc kết thúc
  • To master something: Thành thạo điều gì đó
  • Break /set the world record: Phá kỷ lục
  • Commit a foul: Phạm lỗi
  • Promote team spirit: Thúc đẩy tinh thần đồng đội
  • To win the championship: Giành ngôi vô địch
  • To reach/ be at fever pitch: Không khí hào hứng, lên “cơn sốt”.
  • To involve a high level of risk: Liên quan đến mức độ rủi ro cao
  • Rapturous/ thunderous applause: Tràng vỗ tay cuồng nhiệt/ to như sấm
  • Fierce/ intense competition: Sự cạnh tranh khốc liệt
  • Experience good physical and mental health: Trải nghiệm sức khỏe thể chất và tinh thần tốt
  • The most outstanding athlete title: Danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất
  • Defend the championship title: Bảo vệ danh hiệu vô địch
  • Deal with and overcome any setbacks they may face: Đối phó và vượt qua mọi thất bại mà họ có thể gặp phải
  • Enhance my state of health: Nâng cao thể chất
  • To be highly dangerous and life-threatening: Nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng
  • To sacrifice themselves for the sake of their team: Hy sinh bản thân vì lợi ích của cả đội
  • To require special training and specialized gear/ equipment: Yêu cầu đào tạo đặc biệt và dụng cụ/ thiết bị chuyên dụng
  • To undergo appropriate training: Trải qua quá trình đào tạo phù hợp
  • League table: Bảng xếp hạng
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Umpire: Trọng tài
  • Opponent: Đối thủ
  • Spectator: Khán giả
  • Quarter-final: Tứ kết
  • Semi-final: Bán kết
  • To play at home: Chơi sân nhà
  • To play away: Chơi sân khách
  • Ice rink: Sân trượt băng
  • Boxing ring: Võ đài quyền anh
  • Swimming pool: Hồ bơi
  • Football pitch: Sân bóng đá
  • Squash court: Sân chơi bóng quần
  • Running track: Đường chạy đua
  • Baseball bat: Gậy bóng chày
  • Rugby ball: Quả bóng bầu dục
  • Golf club: Gậy đánh gôn
  • Pool cue: Gậy chơi bi-a
  • Ice skates: Giày trượt băng
  • Tennis racquet: Vợt tennis