Mục lục

SƯU TẦM 100 TỪ VỰNG IELTS ĂN ĐIỂM CHỦ ĐỀ TRAVEL & HOLIDAY

Từ vựng chính là chiếc chìa khóa giúp các bạn học sinh nâng cấp band điểm IELTS. Thế nhưng có nhiều bạn học sinh gặp vấn đề trong việc sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Đặc biết là đối với chủ đề Travel & Holiday, một topic phổ biến nhưng tạo nhiều khó khăn cho các bạn học sinh. Do đó bài viết này sẽ cung cấp danh sách 100 từ vựng IELTS ăn điểm chủ đề Travel & Holiday:

100 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRAVEL & HOLIDAY

  • Swamped with work and deadlines: ngập trong công việc và deadline
  • Mundane day-to-day routine: công việc hàng ngày
  • Learn something new: học những thứ gì mới
  • Distinct festival: lễ hội mang đậm bản sắc văn hóa
  • Blow off some steam: xả hơi
  • Recharge their batteries: nạp lại năng lượng
  • Tighten their bonds: gắn kết tình cảm
  • To put one’s feet up: thư giãn, giải trí
  • To escape from the hectic pace of life: thoát khỏi nhịp sống xô bồ
  • Escape the daily routine: trốn khỏi cuộc sống thường ngày
  • To take up + a sport: bắt đầu chơi một trò chơi thể thao
  • To sample the local food: thử các món đặc sản
  • Set foot in this place: đặt chân đến nơi này
  • Captivated by the beauty of this place: bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của nơi này
  • Hordes of tourists: đoàn khách du lịch
  • Sets this city apart: khiến thành phố này khác biệt
  • Diminish wanderlust: hạn chế đam mê du lịch
  • Off the beaten track: những nơi mạo hiểm
  • To ease their mind: làm dịu tâm trí của họ
  • Detrimental impact tác động bất lợi nhất
  • Cultural perspective: góc độ văn hóa
  • Die out soon: sớm bị mai một
  • Minicab/ Cab: xe cho thuê
  • Bus schedule: lịch trình xe buýt
  • High-speed train: tàu cao tốc
  • Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
  • Promotion airfare: vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
  • Helicopter: trực thăng
  • Hot-air balloon: khinh khí cầu
  • Glider: tàu lượn
  • Backpacking: du lịch bụi
  • Leisure travel: du lịch nghỉ dưỡng
  • Ecotourism: du lịch sinh thái
  • High season: mùa cao điểm
  • Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
  • Travel itinerary: hành trình du lịch
  • Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch 
  • Package holiday: du lịch trọn gói
  • Inbound tourism/Inbound travel/Domestic tourism: đi du lịch nội địa, du lịch trong nước
  • Outbound tourism/Outbound travel: du lịch ngoài lãnh thổ quốc gia, du lịch nước ngoài 
  • Adventure travel: du lịch mạo hiểm, khám phá
  • Sightseeing: du lịch với hình thức ngắm cảnh là chủ yếu
  • Self-catering: kỳ nghỉ mà bạn phải tự mình chuẩn bị đồ ăn
  • Trekking: du lịch hành trình dài, chủ yếu là đến những nơi hoang dã như núi rừng
  • Short break: kỳ nghỉ ngắn ngày
  • Wildlife safari: du lịch thám hiểm động vật hoang dã
  • Check-in/ Check-out: làm thủ tục khi đến (hoặc đi)
  • Long-haul flights: chuyến bay đường dài
  • Holiday of a lifetime: kỳ nghỉ có ý nghĩa đặc biệt trong đời
  • Outbound traveller/Outbound tourist: khách du lịch, khách tham quan trong nước
  • Inbound traveller/Inbound tourist: khách du lịch, khách tham quan ngoại quốc, khách nước ngoài
  • The locals/local residents/local people: người địa phương
  • Indigenous people/Native people: người bản địa
  • Travel service providers: những người cung cấp các dịch vụ du lịch
  • Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
  • Go sightseeing: đi ngắm cảnh đẹp
  • Go in the low season: đi chơi, du lịch vào mùa thấp điểm
  • Go in the peak season: đi chơi, du lịch vào mùa cao điểm
  • Buy souvenirs: mua đồ, quà lưu niệm
  • Take pictures: chụp ảnh (làm kỉ niệm khi đi du lịch)
  • Play outdoor games/Partake in outdoor games: tham gia vui chơi các hoạt động ngoài trời
  • Do extreme sports: chơi, trải nghiệm các môn thể thao mạo hiểm
  • Try local food: thưởng thức các món ăn địa phương, món ăn đặc sản
  • Enjoy local specialty: thưởng thức văn hóa địa phương
  • Go sailing: chèo thuyền
  • Windsurf: lướt ván
  • Dive: đi lặn
  • Do some sunbathing: đi tắm nắng
  • Promote tourism image: quảng bá hình ảnh du lịch cho nhiều người biết đến
  • To laze around on the sandy beach: nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
  • To dispel the summer heat: xua tan cái nắng hè
  • Immerse oneself in nature: hòa mình vào thiên nhiên
  • Exploit and enjoy pristine beauty: khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ
  • Create/ generate employment opportunities: tạo công ăn việc làm, tạo cơ hội việc làm
  • Widen horizon/ outlook a new culture: mở mang tầm nhìn về một nền văn hóa mới
  • Weaken the identity of local culture: làm phai mờ bản sắc văn hóa địa phương
  • To be in the middle of nowhere: ở một nơi xa xôi hẻo lánh
  • Exhilarating experience: trải nghiệm thú vị
  • Restore historical sites/ historical buildings: bảo tồn lưu giữ các công trình lịch sử
  • Have a thirst for adventure: niềm đam mê du lịch, khám phá
  • Make the most of your free time: tận dụng tối đa thời gian rảnh
  • Gain a deeper insight into other cultures: có cái nhìn sâu sắc hơn về các nền văn hóa khác
  • To die out: tuyệt chủng
  • To spoil the landscape: làm hỏng cảnh quan
  • To get away from it all: đi du lịch để thư giãn và quên đi những mệt mỏi thường ngày
  • To have/get itchy feet: thích đi đây đó và không thể nào ở yên một chỗ.
  • Soak up the sun/catch the sun: tắm nắng, đắm mình trong ánh mặt trời
  • Travel on the shoestring/on the cheap: đi du lịch với chi phí thấp
  • Take/catch the red-eye: chuyến bay khởi hành lúc đêm muộn
  • Exploit and enjoy pristine beauty: khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ
  • Breathtaking: đẹp một cách hấp dẫn và ngoạn mục
  • Scenery: cảnh vật, phong cảnh
  • Scheduled beach: bãi biển không có nhiều người, vắng người
  • To be an eye-opener: trải nghiệm du lịch giúp mở mang tầm mắt
  • Discover new culture and cuisine: khám phá thêm nền văn hoá và ẩm thực mới
  • Capture the beauty of…: lưu giữ lại vẻ đẹp (của nơi nào đó)
  • Bright and early: sáng sớm
  • Red-eye flight: chuyến bay muộn vào ban đêm
  • Call it a day: kết thúc lịch trình 1 ngày và trở về phòng, homestay, khách sạn
  • Undermine/Damage/Ruin local cultural: gây ảnh hưởng đến văn hoá của địa phương