Mục lục

35 từ vựng ACADEMIC theo chủ đề dành cho IELTS WRITING

Khám phá 35 từ vựng Academic thiết yếu cho IELTS Writing, được chọn lọc kỹ càng theo chủ đề. List này giúp bạn nâng cao khả năng viết và cải thiện điểm số IELTS của bạn. Từ mỗi chủ đề, học hỏi cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả để ghi điểm cao trong bài thi IELTS Writing. Bắt đầu nâng cao vốn từ vựng của bạn ngay hôm nay cùng IELTS Panda’s Station nhé!

Từ vựng academic về môi trường – ENVIRONMENT

1. Cut down the tremendous demand for petrol: Giảm bớt nhu cầu sử dụng xăng dầu

2. Mitigate the problems of overconsuming fuel: Làm giảm bớt những vấn đề của việc tiêu thụ quá nhiều nguyên liệu

3. Launch eco-products/environmentally-friendly items: Tung ra/Sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường

4. Upgrade infrastructure/facilities for environment: Nâng cấp cơ sở hạ tầng và trang thiết bị cho môi trường

5. Preserve/Protect/Safeguard environment: Bảo vệ môi trường

6. Minimize the bad effects of global warming: Giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực của sự nóng lên toàn cầu

7. Prevent/Limit environmental pollution: Ngăn ngừa sự ô nhiễm môi trường

8. Reduce global environmental hazards: Làm giảm bớt những nguy cơ của môi trường toàn cầu

Từ vựng academic chủ đề về Gia đình – FAMILY

1. Set a good example for children: Là tấm gương tốt cho con trẻ noi theo

2. Spend quality time with your family: Dành thời gian cho gia đình

3. Benefit the mental and physical well-being of children: Có lợi cho sự phát triển về tinh thần và thể chất của trẻ nhỏ

4. Establish close-knit relationship with relatives and family members: Tạo mối quan hệ thân thiết với gia đình và họ hàng

5. Secure better conditions for children’s future: Đảm bảo những điều kiện tốt cho tương lai của trẻ

6. Encourage children to take part in cooling-down/recreational activities such as sports, drawing or travelling to improve their health status: Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động giải trí như thể thao, vẽ hoặc du lịch để cải thiện sức khỏe.

7. Contribute hugely/significantly to children’s future: Đóng góp tích cực tới tương lai của trẻ

Từ vựng academic chủ đề về sức khoẻ – HEALTH

1. Take part in outdoor activities/Play outdoor games rather than indoors: Tham gia các hoạt động ngoài trời thay vì ở nhà

2. Abstain from something: Kiêng cữ thứ gì đó vì lợi ích sức khỏe

3. Halt the spread of the disease: Ngăn chặn sự nhiễm bệnh

4. Increase/Raise public’s awareness about the bad influences of unhealthy diet/eating meat/drinking alcohol excessively: Nâng cao nhận thức của cộng đồng về ảnh hưởng xấu của chế độ ăn uống không lành mạnh/ăn quá nhiều thịt/uống nhiều rượu

5. Run health awareness campaigns: Chạy các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khoẻ

6. Protect people from serious diseases: Bảo vệ mọi người khỏi những căn bệnh nguy hiểm

7. Eating/Drinking something moderately: Ăn uống điều độ

Từ vựng academic chủ đề về Du lịch – TRAVEL

1. Promote intercultural understanding and global harmony: Thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hoá

2. Develop tourism sustainably: Phát triển du lịch một cách bền vững

3. Exchange culture: Trao đổi văn hoá

4. Bring economic benefits to host destinations from travel – related services: Mang đến những lợi ích về mặt kinh tế cho nước chủ nhà nhờ kinh doanh các dịch vụ du lịch

5. Preserve deep-rooted cultural traditions: Bảo tồn, lưu giữ truyền thống văn hoá lâu đời

6. Provide regular employment for many local people: Tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương

7. Popularize/Spread local culture/cultural identities to foreign investors: Quảng bá văn hoá địa phương ra thế giới

Từ vựng academic chủ đề về Công nghệ – TECHNOLOGY

1. Make our daily lives much less laborious and more colorful: Giúp cuộc sống của chúng ta đỡ mệt mỏi hơn và nhiều màu sắc hơn

2. Provide various leisure options: Cung cấp nhiều lựa chọn, hình thức giải trí

3. Visualize our study and entertainment: Hình ảnh hoá nội dung học tập và giải trí

4. Address daily tasks more promptly: Giải quyết các công việc trong ngày nhanh chóng hơn

5. Boost the productivity of work: Nâng cao hiệu quả và năng suất công việc

6. Support effectively in various fields such as business, education and medicine: Hỗ trợ hiệu quả trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và y tế.

Trên đây là 35 từ vựng Academic chọn lọc, IELTS Panda’s Station hy vọng bạn đã tìm thấy nguồn cảm hứng và các công cụ cần thiết để nâng cao khả năng viết của mình cho kỳ thi IELTS. Sử dụng các từ vựng này một cách thông minh và sáng tạo không chỉ giúp bạn ghi điểm trong bài thi mà còn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Chúc các bạn học tập tốt!