Mục lục

100+ từ vựng IELTS chủ đề Media & Social Networking hữu ích cho BAND 8.0

Media & Social Networking là một chủ đề khó nhằn với các bạn học sinh bởi thuật ngữ chuyên ngành. Do đó các bạn gặp phải tình trạng lúng túng đối với chủ để Media & Social Networking trong phần thi IELTS, đặc biệt Speaking và Writing.

100+ từ vựng chủ đề Media & Social Networking

Trong bài viết này, Ielts Panda’s Station sẽ tổng hợp cho các bạn 100+ từ vựng chủ đề Media & Social Networking hữu ích nhất để nâng cấp band điểm của bản thân:

  • Brief: ngắn gọn
  • Eye-catching: bắt mắt
  • Be  really into: rất thích
  • Celebrity endorsement: quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
  • Rising star: ngôi sao đang lên
  • Commercial = Advertisement: quảng cáo 
  • View: lượt xem
  • Theme song: bài hát chủ đề
  • Catchy: bắt tai
  • Obsessed with: bị ám ảnh
  • Brand image: hình ảnh thương hiệu
  • Interrupting: gây bực mình
  • Inappropriate content: nội dung không phù hợp
  • Adult-related issue: vấn đề liên quan đến người lớn
  • Cup of tea: sở thích
  • Scroll down: lướt
  • Keep oneself updated: cập nhật
  • Ultimate choice: sự lựa chọn cuối cùng
  • Unique feature: điểm đặc biệt
  • Filter: bộ lọc
  • Edit: chỉnh sửa
  • Stylish: thời thượng/Phong cách
  • Up-to-date: cập nhật
  • Influencer: người có sức ảnh hưởng
  • Youngsters: giới trẻ
  • Social platform: nền tảng mạng xã hội
  • Biggest beneficiary: người hưởng lợi lớn nhất
  • User-friendly: thân thiện với người dùng
  • Multi-functional: đa chức năng
  • Emergence: sự nổi lên
  • Virtual space: không gian ảo
  • Delusion life: sống ảo
  • Addicted: bị nghiện 
  • Content: nội dung
  • Sensational = Audience catching: kỳ lạ, giật gân, câu view
  • Target audience: đối tượng khán giả hướng tới
  • Anticipated: dự đoán, phỏng đoán
  • Take over: chiếm lại vị trí, soán ngôi
  • Prominent: nổi tiếng
  • Plethora: rất nhiều
  • Entertain the idea of: giải trí với
  • Something to do with: điều gì đó liên quan đến
  • Not really my thing: không thực sự là thứ của tôi
  • Take up: chiếm (bao nhiêu phần)
  • Intriguing: thú vị 
  • Attached to: liên kết, dính lấy ai/cái gì
  • Coincidentally: 1 cách tình cờ
  • Rise as a trend (expression): nổi như cồn, nổi thành xu hướng
  • Give something a try: thử làm gì
  • Pure curiosity (expression): đơn thuần là vì tò mò
  • Accurate: chính xác
  • Get somebody out of boredom: giúp ai thoát khỏi buồn chán
  • Consecutive: liên tục
  • Be in awe: bất ngờ
  • Dominance: sự thống trị, vị thế
  • Exert on: gây nên (sức ảnh hưởng,…)
  • Exposure to: sự tiếp xúc
  • Improper: không đúng, không phù hợp
  • Offensive: phản cảm, có tính xúc phạm
  • Not having the foggiest idea: không biết một chút gì 
  • Fancy: yêu thích
  • Circle of friends: vòng tròn/ các mối quan hệ bạn bè
  • Alter: thay đổi
  • Find delight in s.th: thích thú cái gì 
  • Be prone to s.th: có thiên hướng, nghiêng về cái gì 
  • Health-conscious (adj): có ý thức bảo vệ sức khoẻ 
  • Be at the top of the list: là ưu tiên hàng đầu
  • Discrepancy: sự khác biệt
  • Frequency of publication: tần suất xuất bản 
  • In advance: trước (ý chỉ việc được chuẩn bị trước khi thực sự diễn ra)
  • Reliability: tính xác thực
  • Broadcast: lan truyền, phổ biến rộng rãi
  • Freshest updates: những cập nhật mới nhất
  • Fast-paced development: sự phát triển nhanh chóng
  • Censorship: sự kiểm duyệt (đối với nội dung sách, phim ảnh, tin tức)
  • Disinformation: thông tin sai lệch,nhằm dắt mũi dư luận
  • To facilitate communication: thúc đẩy sự giao tiếp
  • To globally connect with somebody: kết nối toàn cầu với ai
  • Live streaming service: dịch vụ live stream
  • A powerful communication tool: một công cụ giao tiếp mạnh mẽ
  • To reunite long lost relatives: đoàn tụ những người thân bị mất liên lạc bấy lâu nay
  • Keep myself updated: giữ bản thân luôn trong trạng thái cập nhật liên tục
  • Rise as a trend: nổi như cồn, nổi thành xu hướng
  • The risk of data breaches: nguy cơ rò rỉ dữ liệu
  • To fall prey to online communication abuse: trở thành nạn nhân của sự lạm dụng giao tiếp trên mạng 
  • Online bullying and harassment: sự quấy rối và bắt nạt trên mạng
  • A toxic environment: một môi trường độc hại
  • Hateful or abusive content: nội dung cay độc
  • Serious mental effects: có ảnh hưởng nghiệm trọng đến sức khỏe tinh thần
  • To automatically track and collect location data: phát tán nội dung độc hại như lừa đảo và phần mềm độc hại
  • To prevent your data from getting compromised: ngăn không cho dữ liệu của bạn bị xâm phạm
  • To infringe on/violate the privacy of somebody: xâm phạm quyền riêng tư của ai đó
  • To distort the facts/truths: bóp méo sự thật
  • Exaggerate something: phóng đại cái gì
  • No news is good news: không có tin gì xấu cả
  • Jump on the bandwagon: chạy theo một trào lưu đang được ưa chuộng hoặc thịnh hành.
  • Back to the drawing board: làm lại từ đầu
  • A flash in the pan: nổi tiếng trong thời gian ngắn
  • Get your wires crossed: hiểu sai, hay lầm lẫn về điều người khác nói.
  • To catch the latest scoop: nắm bắt những tin sốt dẻo

Ielts Panda’s Station mong rằng bộ 100+ từ vựng chủ đề Media & Social Networking đã giúp các bạn nâng cấp được vốn từ vựng của bản thân, đồng thời cải thiện band điểm trong bài thi IELTS