Mục lục

Từ đồng nghĩa của START – Bạn biết được bao nhiêu và đã dùng đúng cách chưa?

[start ▪ begin ▪ start off ▪ kick off ▪ commence ▪ open]

Đây đều là những từ dùng để nói về sự việc xảy ra ngay từ đầu hoặc hành động bắt đầu làm việc gì đó.

1. Quen thuộc nhất là startbegin – hai từ gần như có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp vì không có nhiều khác biệt về sắc thái.

Dùng V nguyên thể hoặc V-ing sau start hoặc begin, nghĩa như nhau: ex: I didn’t start/begin worrying/​to worry until she was two hours late.

Dùng begin khi

  • Kể lại một chuỗi sự kiện: The story begins on the Greek island of Corfu
  • Dùng với nghĩa “bắt đầu nói”: Ladies and gentlemen, ( ❌he started-> ✅ he began.)

Dùng start với nghĩa:

  • “Bắt đầu một cuộc hành trình”: We’ll need to start at 7.00.
  • “Châm ngòi cho cái gì”: Who do you think started the fire?.
  • “Khời động máy móc”: The car won’t start. (KHÔNG dùng được begin trong những trường hợp này.)

start phổ biến hơn trong văn nói và trong bối cảnh kinh doanh (start a project, start a company, start negotiations, start production, etc.); begin phổ biến hơn trong văn viết, văn học thuật.

2. Tiếp theo có hai phrasal verb start off kick off có tính informal hơn, phù hợp hơn trong văn nói:

  • Let’s start off with some gentle exercises.
  • Thailand’s wet and wild Songkran festival kicks off on Saturday, April 13 this year.
  • kick off dùng trong bóng đá chỉ hành động bắt đầu trận đấu, bóng bắt đầu lăn; cũng có thể dùng ở dạng danh từ kick-off: The kick-off is at 3.

3. Lựa chọn formal nhất, phù hợp dùng trong văn viết học thuật nhất là commence – level C1 theo từ điển Oxford.

  • The meeting is scheduled to commence at noon.
  • I will be on leave during the week commencing 15 February.

Ngoài ra commence cũng có thể được dùng một cách hài hước: He commenced to tell me I was completely wrong, even though this was my field of study.

4. Cuối cùng có open với một số collocation hay dùng như:

– You need just one pound to open an account with us.

– The police have opened an investigation into the death.

– 4 gunmen opened fire on ( = started shooting at) the crowd at Moscow concert hall.

– Sonny opened the scoring ( = scored the first goal or point) against Man City.

5. Ngoài ra open cũng được dùng giống begin

với nghĩa bắt đầu một chuỗi sự việc, bắt đầu câu chuyện của một bộ phim, một quyển sách,…: We open on an empty hall. It appears to be an old railway waiting room…

6. Bonus – Thành ngữ liên quan đến sự khởi đầu:

– Charity begins at home: nên giúp đỡ cho người nhà trước khi giúp người ngoài (e.g. She spends the little money that she earns on social work and neglects her own family, forgetting that charity begins at home.)

– Get off/Start off on the right/wrong foot (with someone): bắt đầu một mối quan hệ theo hướng tốt/xấu (e.g. Her boyfriend got off on the wrong foot with her parents by arriving late.)

– The heavens open = It begins to rain heavily: trời bắt đầu mưa nặng hạt (e.g. All at once the heavens opened and everyone rushed for cover.)