Mục lục

TỔNG HỢP 50+ TỪ VỰNG CHỌN LỌC CAO CHỦ ĐỀ LEISURE TIME BAND 8.0

Việc sở hữu một kho từ vựng phong phú không chỉ là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng đa dạng hóa câu từ mà còn giúp gây ấn tượng với giám khảo trong bài thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Speaking và Writing. Trong đó, Leisure Time là một chủ đề trở nên phổ biến thế nhưng các bạn lại gặp trở ngại trong việc sử dụng từ vựng sao cho linh hoạt và sáng tạo nhất. Dó đó, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn một list từ vựng hay nhất chuyên đề Leisure Time để có thể gây ấn tượng với giám khảo ngay từ câu đầu tiên:

50+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ LEISURE TIME/ FREE TIME

1. TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ LEISURE TIME:

  • free time/spare time: thời gian rảnh
  • to have a bit of spare time: có một chút thời gian rảnh rỗi
  • to have a little “me time”: có một chút thời gian dành cho riêng mình
  • to make the most of your free time: tận dung tối đa thời gian rảnh
  • to make time for yourself: dành thời gian cho chính mình
  • to spend your free time in a productive way: dành thời gian rảnh rỗi của bạn một cách hiệu quả
  • to schedule your free time: lên kế hoạch cho thời gian rảnh của bạn
  • to make something a priority: ưu tiên điều gì
  • to be put in better use: được sử dụng tốt hơn
  • free time activities: các hoạt động trong thời gian rảnh
  • to set aside your free time: dành 1 khoảng thời gian cho bản thân bạn (thời gian rảnh)

2. HOẠT ĐỘNG VỀ CHỦ ĐỀ LEISURE TIME:

  • read a book: đọc sách
  • to hang out with friends: đi chơi với bạn bè
  • to go for a walk: đi dạo
  • to take a bath: tắm
  • to paint your nails: sơn móng tay
  • to go shopping for a new outfit: mua 1 bộ đồ mới
  • to bake a cake: nướng bánh
  • to call an old friend: gọi cho 1 người bạn cũ
  • to play a musical instrument: chơi 1 nhạc cụ nào đó
  • Go to the movies: đi xem phim
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Write: viết.
  • Go fishing: câu cá
  • Picnic: dã ngoại
  • Go out with friends: ra ngoài với bạn bè
  • Study something: học môn gì đó
  • Art and crafts: nghệ thuật và thủ công
  • Exercise: tập thể dục
  • Play a sport: chơi thể thao
  • Surf the internet: lướt web
  • Play video games: chơi game
  • Play a musical instrument: chơi nhạc cụ
  • Go to the park: đi công viên
  • Go to cultural locations and events: đi tới khu văn hóa và sự kiệng
  • Go shopping: mua sắm
  • Cook: nấu nướng
  • Gardening: làm vườn
  • Watch TV: xem tivi
  • Spend time with family: dành thời gian cho gia đình

3. PHRASAL VERB/ IDIOMS VỀ CHỦ ĐỀ LEISURE TIME:

  • culture vulture = big fan of anything cultural: người yêu thích các loại hình văn hóa (âm nhạc, nghệ thuật, … gắn với văn hóa)
  • couch potato = inactive person: người có lối sống thụ động
  • to lock yourself away = to isolate yourself from the world: “khóa” mình lại, cô lập với thế giới bên ngoài
  • to be hooked on = to be addicted to: nghiện …
  • to hang out with someone = to spend time with someone: dành thời gian, đi chơi với …
  • to chill out = to relax: thư giãn, xả hơi
  • to come round = to come to someone’s house: đến nhà ai
  • to get up to = to do: làm
  • to catch up with = to get the latest news: bắt kịp, theo kịp (tin tức)
  • to be into = to be interested in something: thích …
  • to let your hair down = to relax: thư giãn
  • time flies = it passes very quickly: thời gian trôi nhanh quá
  • time is money = time is as valuable as money: thời gian đáng giá như tiền bạc vậy
  • to have/ go through a rough/ hard/ tough time = to experience a difficult time: trải qua giai đoạn khó khăn
  • to be pressed for time = to be in a hurry: vội, bị thúc bách về thời gian
  • once in a blue moon = very rarely: hiếm khi
  • to take the weight off your mind = to allow you to stop worrying about a particular thing: trút bỏ gánh nặng
  • up to the ears: bận ngập đầu
  • to be of great/ paramount importance: tầm quan trọng
  • great impact on: có tác động mạnh và ảnh hưởng xấu .
  • leisure pursuits: thường là các hoạt động mà bạn thích khi bạn không làm việc
  • to be out of one’s comfort zone: ra khỏi vùng an toàn (cái gì đó hoàn toàn mới mẻ)
  • to indulge oneself (with/in something): tận hưởng cái gì đó một cách say mê
  • burn the candle at both ends: làm việc chăm chỉ từ sáng đến tối
  • paint the town red: ra ngoài đi chơi (với bạn bè)
  • catch some rays: dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời
  • Idle away the hours by=spend time: dành thời gian cho
  • to blow off some steam: giải tỏa căng thẳng
  • Be up to one’s eyeballs: vô cùng bận rộn
  • Immerse oneself in: in đắm chìm vào

4. KHÁC:

  • hectic: bận rộn
  • the first thing that springs into one’s mind: điều đầu tiên ai đó nghĩ đến
  • mind’s eyes = imagination: sự tưởng tượng
  • to treasure sth: quý trọng, cất giữ như báu vật
  • digitaldistractions: những thứ khiến chúng ta phân tâm làm từ điện tử, kỹ thuật số
  • real people-to-people interactions: tương tác thật giữa người với người
  • evolve: thay đổi
  • shrink: co lại, rút lại
  • unwind: thư giãn
  • alleviate: làm giảm bớt
  • occupied with: bị chiếm bởi
  • to have/get a day off: có được một ngày nghỉ
  • to capture a moment in time: chụp lại khoảnh khắc
  • something worth making time for: điều gì đó xứng đáng để bỏ thời gian ra
  • to forget your everyday worries: quên đi những lo lắng hàng ngày của bạn
  • to reduce stress levels: giảm căng thẳng
  • keep it low-key: ở nhà ăn chơi nhẹ nhàng
  • recreational activity: hoạt động giải trí
  • nerve-racking: căng thẳng
  • to have a crack at (= to try/ to give something a try) thử cái gì
  • Have it down to an art: là chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó, thường sau một quá trình luyện tập, thực hành dài
  • Bridge the generation gap: thu hẹp khoảng cách thế hệ