Mục lục

50 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CELEBRITY SIÊU HAY CHO BAND 8.0 IELTS

Từ vựng là chìa khóa quan trọng để thành công trong kỳ thi IELTS, và việc mở rộng vốn từ vựng đồng nghĩa không chỉ giúp bài thi của bạn trở nên phong phú, đa dạng mà còn thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác. Trong đó từ vựng chủ đề Celebrity thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IETLS, đặc biệt là kỹ năng Speaking và Writing do đó bài viết dưới đây sẽ cung cấp bộ từ vựng được biên soạn và chắt lọc cho các bạn học sinh

IELTS Panda’s Station cung cấp cho bạn từ vựng chủ đề Celebrity từ đó cải thiện kỹ năng viết, nâng cao khả năng đọc hiểu, đến việc tăng cường sự tự tin trong giao tiếp

50 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CELEBRITY/ FAMOUS PEOPLE

50 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CELEBRITY/ FAMOUS PEOPLE

  • Take an avid interest in (St) (v): Cực kỳ yêu thích cái gì
  • Buzz (n): Ồn ào
  • Unending perseverance(n): Sự nỗ lực không ngừng
  • Professional competing (n): Thi đấu chuyên nghiệp
  • Gained a reputation for (v): Nổi tiếng
  • Took the country by storm (v): Gây bão cả nước
  • Made headlines (v): Tràn ngập các mặt báo
  • Well-known (adj): Nổi tiếng
  • True philanthropists (n): Những nhà nhân đạo đích thực
  • High-end clothes (n): Quần áo đắt tiền
  • Show off their status (v): Phô trương thanh thế
  • Cost a fortune (v): Giá cắt cổ
  • Trend-setters (n): Những người dẫn đầu xu hướng
  • Have a head for (St) (v): Có khả năng làm gì
  • Standing ovation (n): Khán giả đứng lên vỗ tay
  • Mere comedian (n): Diễn viên hài đơn thuần
  • Monument of courage (n): Tượng đài về lòng dũng cảm
  • Prejudice (n): Thành kiến
  • Activist (n):Nhà hoạt động
  • Sense of humor (n): Khiếu hài hước
  • Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
  • Motivation (n): Động lực
  • Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
  • Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
  • Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
  • General public (n): Công chúng
  • Be in the public eye (phr): xuất hiện trước công chúng, truyền thông
  • Dedication (n): sự tận tâm
  • To gain a reputation/ fame (phr): trở nên nổi tiếng, có danh tiếng
  • Hit (the) headlines (phr): được chú bởi công chúng, truyền thông
  • Look on the bright side (phr): nhìn về mặt tích cực
  • Make a name for (oneself) (phr): trở nên nổi tiếng và được mọi người tôn trọng
  • Make it big (phr): trở nên nổi tiếng và thành công
  • In person (phr): gặp ngoài đời
  • Self-made celebrity (n): người nổi tiếng do nỗ lực mà thành
  • Shoot (somebody) to stardom (n): làm nên tên tuổi của một ai
  • Take (something/ someone/ place) by storm (phr): nhanh chóng được hâm mộ
  • Take the country by storm (phr): gây bão cả nước
  • To idolize someone (v): thần tượng ai đó
  • As a matter of fact: như lẽ đương nhiên
  • To fall into (v): rơi vào (một thể loại nào đó)
  • Infamous (adj): khét tiếng, tai tiếng
  • Controversial (adj): gây tranh cãi
  • A good amount of money (n): một khoản tiền kha khá
  • Ordinary (adj): bình thường, thông thường
  • A public figure (n): người nổi tiếng
  • When the curtains close: sau ánh hào quang
  • A once-in-a-lifetime opportunity (n phr): cơ hội chỉ có một lần trong đời\
  • Break so many World Records: phá vỡ rất nhiều kỷ lục thế giới
  • Set the record for (v): lập kỷ lục

Lưu lại ngay và ghi nhớ 50 từ vựng chủ đề Celebrity IELTS siêu hữu ích cùng IELTS Panda’s Station nhé!