Với sự phát triển của công nghệ thông tin, chủ đề Technology cũng trở thành một topic phổ biến trong bài thi IELTS. Thế nhưng chủ đề này lại tạo ra không ít khó khăn trong việc sử dụng từ vựng hợp lý. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giúp cho các bạn nâng cấp được kho từ vựng, đồng thời cải thiện Band điểm IELTS.
50+ từ vựng chủ đề Technology/ Công nghệ
- Appliance: thiết bị, máy móc
- Turntable: máy hát
- Microprocessor: bộ vi xử lý
- Selfie stick: gậy hỗ trợ tự chụp ảnh
- Wireless headphones: tai nghe không dây
- Router: thiết bị phát sóng internet
- Cloud storage: lưu trữ đám mây
- High-spec (laptop): máy tính chất lượng cao
- USB (Universal Serial Bus): cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử
- Artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo
- Augmented reality: thực tế tăng cường
- Virtual reality: thực tế ảo
- Humanoid: rô bốt hình người
- Gadget: đồ dùng công nghệ
- Labor-intensive: (công việc) Cần nhiều lao động
- Personality trait: tính cách
- Strike up conversations: bắt chuyện
- Operating System: hệ điều hành (chung)
- Streaming videos: phát video
- Cybercriminal: tội phạm mạng
- E-commerce: Nền tảng mua bán trực tuyến
- Intranet: Mạng máy tính nội bộ
- Algorithm: Thuật toán
- Wearable technology: Công nghệ mang trên người
- Blockchain: công nghệ blockchain
- Eye-opening: mở mang tầm mắt
- Keep in touch with: giữ liên lạc với ai
- Personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp
- Expand business network: mở rộng thêm mạng lưới kinh doanh
- Take part in interactive activities: tham gia các hoạt động có tính tương tác
- Distract somebody from something: làm ai đó xao nhãng, mất tập trung
- Discourage real interaction: cản trở sự tương tác thực
- Social isolation: sự cô lập, cách ly xã hội
- The loss of traditional cultures: sự mất đi của nét văn hóa truyền thống
- Improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
- Grasp the opportunity: tận dụng cơ hội để làm gì
- Keep abreast of something: cập nhật cái gì mới
- Work one’s fingers to the bone: làm việc chăm chỉ
- Pull the Plug On: dừng lại một việc gì đó ngay lập tức
- Run into a Buzz Saw: gặp phải sự cố nghiêm trọng và bất ngờ
- A glitch in the system: bị lỗi hệ thống
- To go viral: trở nên phổ biến với tốc độ kinh ngạc
- To get up to speed: bắt kịp nhịp độ, xu thế
- To troubleshoot: tìm kiếm và khắc phục sự cố
- To plug away: làm điều gì đó một cách quyết tâm bất chấp những khó khăn
- In the loop: luôn cập nhật những điều quan trọng đối với những gì bạn và mọi người đang làm
- An indispensable item: một vật không thể thiếu
- Facilitate: làm cho dễ dàng, thuận lợi hơn
- Word processing: đánh máy
- Pick up: mua
- Tech junkie: người nghiện công nghệ
- Bat around the idea: cân nhắc đến việc
- Technological breakthroughs: đột phá công nghệ
- The burden of doing household chores: gánh nặng làm việc nhà