Food – chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là IELTS Speaking. Tuy nhiên để gây ấn tượng với ban giam khảo và đạt được band điểm cao, bạn sẽ cần thể hiện khả năng sử dụng vốn từ vựng linh hoạt. Do đó bài viết này Ielts Panda’s Station sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng 50+ chủ đề Food:
50+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ FOOD
- Additives: chất phụ gia
- Ingredients: thành phần
- Saturated fat: chất béo bão hòa
- Genetically modified food (GM food): thực phẩm biến đổi gen
- Beverage : đồ uống (ngoại trừ nước)
- Processed food: thức ăn đóng hộp/ đóng gói
- Junk food: thức ăn có hại cho sức khỏe
- Porridge: cháo
- Body mass index (BMI): chỉ số khối cơ thể
- Roasted vegetables: rau củ nướng
- Fussy eater = picky eater: người kén ăn
- Balanced diet: chế độ ăn cân bằng
- Authentic local speciality: đặc sản vùng miền
- Traditional cuisine: ẩm thực truyền thống
- Cultural diversity: sự đa dạng văn hoá
- Foodie: người thích đồ ăn
- Slap-up meal: nấu tạm cho qua bữa
- Special features: đặc điểm đặc biệt
- Underlying meaning: ý nghĩa thực sự đằng sau
- Garnish: bày biện, trang trí món ăn
- Chop: thái, cắt
- Bake: nướng trong lò
- Crave for: thèm thuồng
- Budget something: tính toán chi tiêu
- Overeat = overconsume: ăn quá độ
- To gain a lot of weight: tăng cân
- Aromatic / pungent: có mùi thơm hấp dẫn
- Malodorous: có mùi kém hấp dẫn
- Malnourished: suy dinh dưỡng
- Nutritious: nhiều dinh dưỡng
- Hydroponic: thủy canh
- Monotonous: nhàm chán
- Bland: nhạt nhẽo
- Well-seasoned: được nêm đậm vị
- In a walking distance of: gần đâu đó
- Got the munchies: đói bụng
- To be mouth-watering: chảy nước miếng (Thèm ăn khi thấy hoặc ngửi một món gì đó hấp dẫn)
- Restrain one’s hunger: kiềm chế cơn đói
- To bolt something down: nuốt chửng thứ gì đó (Ăn thứ gì rất nhiều và nhanh)
- To follow a recipe: tuân theo công thức nấu ăn
- To have a sweet tooth: hảo ngọt
- To grab a bite to eat: ăn nhanh, ăn vội vàng
- To wine and dine: chiêu đãi ai đó bằng 1 bữa ăn thịnh soạn
- Have a profound passion for: có niềm đam mê to lớn với cái gì
- To pose a health risk: gây rủi ro về mặt sức khoẻ
- To eat like a horse: ăn rất nhiều
- Quality justifies the bill: chất lượng xứng đáng với giá tiền
- Beautifully decorated: được trang trí đẹp
- Mouth-watering: ngon và hấp dẫn
- Elemental balance and harmony: sự cân bằng và hài hoà giữa các nguyên tốt
- Healing properties: đặc tính chữa lành
- Imprint in one’s mind: khắc sâu vào trong trí nhớ