Weather – một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking, tuy nhiên bạn gặp khó khăn trong việc vận dụng từ vựng chuyên sâu vào trong bài nói. Thì bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn danh sách 50+ từ vựng chắt lọc nhất về chủ đề Weather để bạn nâng cao Band điểm IELTS Speaking.
50+ từ vựng chủ đề Weather
- Distinct (adj): có sự khác biệt rõ ràng
- Sweltering and stuffy (adj): ngột ngạt và nóng nực
- Make it through (v): vượt qua
- Hands-down (adj): không thể chối cãi
- Adverse effect (n): tác động xấu
- Be at risk of becoming extinct: có nguy cơ tuyệt chủng
- Exacerbate (v): làm tệ hơn, làm xấu đi
- Water shortage (n): thiếu nước
- Residing (v): trú ngụ
- Scorching hot (n): nóng như thiêu đốt
- Humid year-round: quanh năm ẩm ướt
- Year-round (adv): quanh năm
- Pleasant and bearable (adj): dễ chịu
- Frigid (adj): lạnh thấu xương, lạnh buốt
- To be accustomed to something = to be used to something: quen, đã thích nghi với gì đó
- Chilled (adj): se lạnh
- Pine trees: cây lá kim, cây thông
- Tolerance (n): sự chịu đựng
- Garments (n): trang phục
- To sport (v): mặc
- Earmuffs (n): che tai
- Psychological (adj): có tính tâm lý
- Tension (n): sự căng thẳng
- Severely (adv): một cách nghiêm trọng
- Dreary (adj): buồn tẻ
- Drive somebody nuts (idiom): khiến ai cảm thấy bực mình
- Devote (v): dành cho, cống hiến cho
- Halt (v): làm chậm lại, chững lại
- regulation (n): quy định
- curb (v): cắt giảm
- Put into effect (v): đi vào hiệu lực
- A multitude of: nhiều
- Geoengineering (n): những ý tưởng làm mát Trái Đất bằng các kỹ thuật tác động trực tiếp lên địa cầu
- Proposal (n): đề xuất
- Grave (a): nghiêm trọng
- Keep one’s pledge (v): giữ lời
- Mitigate (v): giảm thiểu
- Harness (v): khai thác
- Emit (v): thải ra
- Heat-trapping gases (n): khí nhà kính
- Biomasses (n): nhiên liệu sinh khối
- Albeit (adv): mặc dù
- Haze (n): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
- Breeze (n): gió nhẹ
- Gloomy (adj): trời ảm đạm
- Overcast (adj): âm u
- Drizzle (n): mưa phùn
- Thunderstorm (n): bão tố có sấm sét, cơn giông
- Typhoon (n): bão lớn
- Hurricane (n): siêu bão
- Torrential rain (n): mưa như thác đổ
- It’s raining cats and dogs (idm): mưa như trút nước
- Baking hot (n): nóng như thiêu
- Unbroken sunshine (n): chỉ có nắng, không mây
- Thermometer (n): nhiệt kế
- Fahrenheit (n): độ F
- Celsius (n): độ C
- Frosty (n): đầy sương giá
- Mild/ Calm weather (n): thời tiết ôn hòa